Thời gian hiện tại ở Sébeillon - Malley, Lausanne District, Canton de Vaud, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Lausanne District, Canton de Vaud – Sébeillon - Malley. Đánh bẩy Sébeillon - Malley mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sébeillon - Malley mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sébeillon - Malley, nhiều khách sạn ở Sébeillon - Malley, dân số ở Sébeillon - Malley, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Sébeillon - Malley, Lausanne District, Canton de Vaud, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:16
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sébeillon - Malley, Lausanne District, Canton de Vaud, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Sébeillon - Malley, Lausanne District, Canton de Vaud, Switzerland
Vĩ độ | 46°31'33" 46.5257 |
Kinh độ | 6°36'13" 6.60373 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 646,233 |
Tính số lượt xem | 30,649 |
Về Lausanne District, Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 154,096 |
Tính số lượt xem | 1,854 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,878 |
Sân bay gần Sébeillon - Malley, Lausanne District, Canton de Vaud, Switzerland
GVA | Geneve Airport | 50 km 31 ml | |
BRN | Bern Airport | 81 km 50 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 107 km 66 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 139 km 86 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 139 km 86 ml | |
TRN | Turin Airport | 169 km 105 ml |