Thời gian hiện tại ở Grundbuck-Gässli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich – Grundbuck-Gässli. Đánh bẩy Grundbuck-Gässli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grundbuck-Gässli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grundbuck-Gässli, nhiều khách sạn ở Grundbuck-Gässli, dân số ở Grundbuck-Gässli, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Grundbuck-Gässli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:52
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grundbuck-Gässli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Grundbuck-Gässli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°28'58" 47.4829 |
Kinh độ | 8°31'13" 8.5204 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,919 |
Về Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 82,657 |
Tính số lượt xem | 8,245 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,199 |
Sân bay gần Grundbuck-Gässli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 5 km 3 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 75 km 47 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 75 km 47 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 78 km 49 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 79 km 49 ml | |
BRN | Bern Airport | 100 km 62 ml |