Thời gian hiện tại ở Mas‘ūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Mas‘ūdīyah. Đánh bẩy Mas‘ūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mas‘ūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mas‘ūdīyah, nhiều khách sạn ở Mas‘ūdīyah, dân số ở Mas‘ūdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mas‘ūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:14
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mas‘ūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Mas‘ūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°39'12" 36.6533 |
Kinh độ | 41°1'51" 41.0307 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,677 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,423 |
Sân bay gần Mas‘ūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 45 km 28 ml | |
MQM | Mardin Airport | 73 km 45 ml | |
NKT | Shirnak | 121 km 75 ml | |
BAL | Batman Airport | 141 km 87 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 157 km 98 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 164 km 102 ml |