Thời gian hiện tại ở An Nabī Şādiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – An Nabī Şādiq. Đánh bẩy An Nabī Şādiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nabī Şādiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nabī Şādiq, nhiều khách sạn ở An Nabī Şādiq, dân số ở An Nabī Şādiq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nabī Şādiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:12
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nabī Şādiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về An Nabī Şādiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°3'8" 37.0523 |
Kinh độ | 41°49'14" 41.8206 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,085 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,986 |
Sân bay gần An Nabī Şādiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 41 km 25 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 55 km 34 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 103 km 64 ml | |
MQM | Mardin Airport | 107 km 67 ml | |
BAL | Batman Airport | 116 km 72 ml | |
MSR | Mus Airport | 187 km 116 ml |