Thời gian hiện tại ở Tall ‘Adwānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall ‘Adwānīyah. Đánh bẩy Tall ‘Adwānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Adwānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Adwānīyah, nhiều khách sạn ở Tall ‘Adwānīyah, dân số ở Tall ‘Adwānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Adwānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:20
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Adwānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tall ‘Adwānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°42'42" 36.7118 |
Kinh độ | 39°38'55" 39.6485 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,320 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 442,901 |
Sân bay gần Tall ‘Adwānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 83 km 52 ml | |
MQM | Mardin Airport | 104 km 65 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 141 km 88 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 143 km 89 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 168 km 105 ml | |
BAL | Batman Airport | 185 km 115 ml |