Thời gian hiện tại ở Mas‘ūd ar Rafī‘ah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Mas‘ūd ar Rafī‘ah. Đánh bẩy Mas‘ūd ar Rafī‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mas‘ūd ar Rafī‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mas‘ūd ar Rafī‘ah, nhiều khách sạn ở Mas‘ūd ar Rafī‘ah, dân số ở Mas‘ūd ar Rafī‘ah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mas‘ūd ar Rafī‘ah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mas‘ūd ar Rafī‘ah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Mas‘ūd ar Rafī‘ah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°52'26" 36.8738 |
Kinh độ | 42°2'5" 42.0347 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,677 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,438 |
Sân bay gần Mas‘ūd ar Rafī‘ah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 55 km 34 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 76 km 47 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 124 km 77 ml | |
BAL | Batman Airport | 143 km 89 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 186 km 116 ml | |
MSR | Mus Airport | 209 km 130 ml |