Thời gian hiện tại ở Tall ‘Awdat Ḩarb, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall ‘Awdat Ḩarb. Đánh bẩy Tall ‘Awdat Ḩarb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Awdat Ḩarb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Awdat Ḩarb, nhiều khách sạn ở Tall ‘Awdat Ḩarb, dân số ở Tall ‘Awdat Ḩarb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Awdat Ḩarb, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:18
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Awdat Ḩarb, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Tall ‘Awdat Ḩarb, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°56'37" 36.9436 |
Kinh độ | 41°15'40" 41.2612 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,579 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,238 |
Sân bay gần Tall ‘Awdat Ḩarb, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 11 km 7 ml | |
MQM | Mardin Airport | 64 km 40 ml | |
NKT | Shirnak | 85 km 53 ml | |
BAL | Batman Airport | 109 km 68 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 126 km 78 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 142 km 88 ml |