Thời gian hiện tại ở Bāb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Bāb al Hawá. Đánh bẩy Bāb al Hawá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb al Hawá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb al Hawá, nhiều khách sạn ở Bāb al Hawá, dân số ở Bāb al Hawá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:37
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bāb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°11'53" 37.1981 |
Kinh độ | 42°7'8" 42.119 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,120 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,414 |
Sân bay gần Bāb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 19 km 12 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 83 km 52 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 90 km 56 ml | |
BAL | Batman Airport | 121 km 75 ml | |
MSR | Mus Airport | 175 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 176 km 109 ml |