Thời gian hiện tại ở Dāqūrīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Dāqūrīyah. Đánh bẩy Dāqūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāqūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāqūrīyah, nhiều khách sạn ở Dāqūrīyah, dân số ở Dāqūrīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dāqūrīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:47
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāqūrīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Dāqūrīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°55'17" 36.9215 |
Kinh độ | 40°46'25" 40.7735 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,960 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,325 |
Sân bay gần Dāqūrīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 36 km 22 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 40 km 25 ml | |
BAL | Batman Airport | 114 km 71 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 120 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 124 km 77 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 151 km 94 ml |