Thời gian hiện tại ở Kīr Zārīn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Kīr Zārīn. Đánh bẩy Kīr Zārīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kīr Zārīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kīr Zārīn, nhiều khách sạn ở Kīr Zārīn, dân số ở Kīr Zārīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kīr Zārīn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:17
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kīr Zārīn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Kīr Zārīn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°12'42" 37.2116 |
Kinh độ | 42°15'38" 42.2606 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,622 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,030 |
Sân bay gần Kīr Zārīn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 25 km 15 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 93 km 58 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 96 km 59 ml | |
BAL | Batman Airport | 130 km 81 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 168 km 104 ml | |
MSR | Mus Airport | 177 km 110 ml |