Thời gian hiện tại ở Ḩayy aţ Ţayyi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Ḩayy aţ Ţayyi’. Đánh bẩy Ḩayy aţ Ţayyi’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aţ Ţayyi’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aţ Ţayyi’, nhiều khách sạn ở Ḩayy aţ Ţayyi’, dân số ở Ḩayy aţ Ţayyi’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aţ Ţayyi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:28
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aţ Ţayyi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ḩayy aţ Ţayyi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°2'19" 37.0385 |
Kinh độ | 41°14'13" 41.237 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,737 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,654 |
Sân bay gần Ḩayy aţ Ţayyi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 3 km 2 ml | |
MQM | Mardin Airport | 57 km 36 ml | |
NKT | Shirnak | 81 km 51 ml | |
BAL | Batman Airport | 99 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 117 km 73 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 133 km 82 ml |