Thời gian hiện tại ở ‘Aţā’ Allāh, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – ‘Aţā’ Allāh. Đánh bẩy ‘Aţā’ Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aţā’ Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aţā’ Allāh, nhiều khách sạn ở ‘Aţā’ Allāh, dân số ở ‘Aţā’ Allāh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Aţā’ Allāh, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:57
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aţā’ Allāh, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về ‘Aţā’ Allāh, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°25'60" 36.4333 |
Kinh độ | 40°52'8" 40.8689 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,589 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,365 |
Sân bay gần ‘Aţā’ Allāh, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 73 km 45 ml | |
MQM | Mardin Airport | 90 km 56 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
BAL | Batman Airport | 166 km 103 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 174 km 108 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 192 km 120 ml |