Thời gian hiện tại ở Qal‘at Banī Qaḩţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Qal‘at Banī Qaḩţān. Đánh bẩy Qal‘at Banī Qaḩţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at Banī Qaḩţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at Banī Qaḩţān, nhiều khách sạn ở Qal‘at Banī Qaḩţān, dân số ở Qal‘at Banī Qaḩţān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qal‘at Banī Qaḩţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:08
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at Banī Qaḩţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qal‘at Banī Qaḩţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°22'15" 35.3708 |
Kinh độ | 36°7'30" 36.1249 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,651 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,428 |
Sân bay gần Qal‘at Banī Qaḩţān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 111 km 69 ml | |
ADA | Adana Airport | 194 km 121 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 213 km 132 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 252 km 156 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 310 km 193 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 327 km 203 ml |