Thời gian hiện tại ở Ḩurayshah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩurayshah. Đánh bẩy Ḩurayshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩurayshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩurayshah, nhiều khách sạn ở Ḩurayshah, dân số ở Ḩurayshah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩurayshah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩurayshah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ḩurayshah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°38'60" 35.65 |
Kinh độ | 36°10'0" 36.1667 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,098 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,720 |
Sân bay gần Ḩurayshah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 80 km 50 ml | |
ADA | Adana Airport | 168 km 104 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 186 km 115 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 221 km 137 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 289 km 179 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 299 km 186 ml |