Thời gian hiện tại ở Ḩarf Salkīn, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩarf Salkīn. Đánh bẩy Ḩarf Salkīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf Salkīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf Salkīn, nhiều khách sạn ở Ḩarf Salkīn, dân số ở Ḩarf Salkīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarf Salkīn, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:32
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf Salkīn, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ḩarf Salkīn, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°36'0" 35.6 |
Kinh độ | 36°4'60" 36.0833 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,098 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,710 |
Sân bay gần Ḩarf Salkīn, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 87 km 54 ml | |
ADA | Adana Airport | 169 km 105 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 195 km 121 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 229 km 142 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 298 km 185 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 308 km 192 ml |