Thời gian hiện tại ở Ḩarf Abū Shidq, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩarf Abū Shidq. Đánh bẩy Ḩarf Abū Shidq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf Abū Shidq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf Abū Shidq, nhiều khách sạn ở Ḩarf Abū Shidq, dân số ở Ḩarf Abū Shidq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarf Abū Shidq, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:50
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf Abū Shidq, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ḩarf Abū Shidq, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°32'2" 35.534 |
Kinh độ | 36°9'34" 36.1594 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,404 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,183 |
Sân bay gần Ḩarf Abū Shidq, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 93 km 58 ml | |
ADA | Adana Airport | 179 km 111 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 196 km 122 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 233 km 145 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 297 km 184 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 310 km 193 ml |