Thời gian hiện tại ở Ḩammām Qarāḩilah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩammām Qarāḩilah. Đánh bẩy Ḩammām Qarāḩilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammām Qarāḩilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammām Qarāḩilah, nhiều khách sạn ở Ḩammām Qarāḩilah, dân số ở Ḩammām Qarāḩilah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩammām Qarāḩilah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:12
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammām Qarāḩilah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩammām Qarāḩilah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°17'30" 35.2917 |
Kinh độ | 36°4'54" 36.0816 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,683 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,740 |
Sân bay gần Ḩammām Qarāḩilah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 121 km 75 ml | |
ADA | Adana Airport | 201 km 125 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 222 km 138 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 261 km 162 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 319 km 198 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 336 km 209 ml |