Thời gian hiện tại ở Bābinnā, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Bābinnā. Đánh bẩy Bābinnā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābinnā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābinnā, nhiều khách sạn ở Bābinnā, dân số ở Bābinnā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bābinnā, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:27
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābinnā, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Bābinnā, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°37'19" 35.622 |
Kinh độ | 36°2'46" 36.046 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,053 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,017 |
Sân bay gần Bābinnā, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 85 km 53 ml | |
ADA | Adana Airport | 166 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 195 km 121 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 228 km 141 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 300 km 186 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 309 km 192 ml |