Thời gian hiện tại ở Arāḑī al Qarāqīş, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Arāḑī al Qarāqīş. Đánh bẩy Arāḑī al Qarāqīş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī al Qarāqīş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī al Qarāqīş, nhiều khách sạn ở Arāḑī al Qarāqīş, dân số ở Arāḑī al Qarāqīş, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arāḑī al Qarāqīş, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī al Qarāqīş, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Arāḑī al Qarāqīş, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°27'51" 35.4642 |
Kinh độ | 35°54'31" 35.9085 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,098 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,742 |
Sân bay gần Arāḑī al Qarāqīş, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 106 km 66 ml | |
ADA | Adana Airport | 178 km 110 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 216 km 135 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 248 km 154 ml |