Thời gian hiện tại ở Ra’s an Nūrīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – Ra’s an Nūrīyah. Đánh bẩy Ra’s an Nūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ra’s an Nūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ra’s an Nūrīyah, nhiều khách sạn ở Ra’s an Nūrīyah, dân số ở Ra’s an Nūrīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ra’s an Nūrīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:46
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ra’s an Nūrīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ra’s an Nūrīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°12'47" 33.213 |
Kinh độ | 35°54'3" 35.9007 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 16,903 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,076 |
Sân bay gần Ra’s an Nūrīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 61 km 38 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 78 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 92 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 161 km 100 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 166 km 103 ml |