Thời gian hiện tại ở Kurayz al Wāwī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – Kurayz al Wāwī. Đánh bẩy Kurayz al Wāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurayz al Wāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurayz al Wāwī, nhiều khách sạn ở Kurayz al Wāwī, dân số ở Kurayz al Wāwī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kurayz al Wāwī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Jerusalem"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:52
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurayz al Wāwī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kurayz al Wāwī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°54'37" 32.9103 |
Kinh độ | 35°49'59" 35.833 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 17,198 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,574 |
Sân bay gần Kurayz al Wāwī, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
HFA | Haifa Airport | 75 km 47 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 84 km 52 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 107 km 66 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 133 km 83 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 133 km 83 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 136 km 84 ml |