Thời gian hiện tại ở An Nāşirīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Quneitra Governorate – An Nāşirīyah. Đánh bẩy An Nāşirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāşirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāşirīyah, nhiều khách sạn ở An Nāşirīyah, dân số ở An Nāşirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nāşirīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:57
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāşirīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về An Nāşirīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°42'13" 32.7037 |
Kinh độ | 35°38'23" 35.6396 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 90,000 |
Tính số lượt xem | 17,227 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,797 |
Sân bay gần An Nāşirīyah, Quneitra Governorate, Syrian Arab Republic
HFA | Haifa Airport | 57 km 36 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 104 km 65 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 106 km 66 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 114 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 126 km 78 ml |