Thời gian hiện tại ở Muḩammad Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Muḩammad Ḩusayn. Đánh bẩy Muḩammad Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Muḩammad Ḩusayn, dân số ở Muḩammad Ḩusayn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Muḩammad Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:33
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Muḩammad Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°54'51" 35.9143 |
Kinh độ | 39°38'9" 39.6359 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,201 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,130 |
Sân bay gần Muḩammad Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 149 km 93 ml | |
MQM | Mardin Airport | 171 km 106 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 187 km 116 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 227 km 141 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 257 km 160 ml |