Thời gian hiện tại ở Khass Ḩibāl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Khass Ḩibāl. Đánh bẩy Khass Ḩibāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khass Ḩibāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khass Ḩibāl, nhiều khách sạn ở Khass Ḩibāl, dân số ở Khass Ḩibāl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khass Ḩibāl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khass Ḩibāl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Khass Ḩibāl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°49'33" 35.8258 |
Kinh độ | 39°30'42" 39.5116 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,695 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,390 |
Sân bay gần Khass Ḩibāl, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 153 km 95 ml | |
MQM | Mardin Airport | 185 km 115 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 202 km 126 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 239 km 149 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 241 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 271 km 169 ml |