Thời gian hiện tại ở Ḩuwayjat Shinān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ḩuwayjat Shinān. Đánh bẩy Ḩuwayjat Shinān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuwayjat Shinān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuwayjat Shinān, nhiều khách sạn ở Ḩuwayjat Shinān, dân số ở Ḩuwayjat Shinān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩuwayjat Shinān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:01
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuwayjat Shinān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩuwayjat Shinān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°49'37" 35.827 |
Kinh độ | 39°12'55" 39.2153 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,189 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,934 |
Sân bay gần Ḩuwayjat Shinān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 145 km 90 ml | |
MQM | Mardin Airport | 200 km 124 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 223 km 138 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 230 km 143 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 247 km 154 ml | |
BAL | Batman Airport | 286 km 178 ml |