Thời gian hiện tại ở Kūrāmāzā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Kūrāmāzā. Đánh bẩy Kūrāmāzā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrāmāzā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrāmāzā, nhiều khách sạn ở Kūrāmāzā, dân số ở Kūrāmāzā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kūrāmāzā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:16
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrāmāzā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Kūrāmāzā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°32'5" 36.5346 |
Kinh độ | 38°53'48" 38.8968 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,587 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 424,000 |
Sân bay gần Kūrāmāzā, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 62 km 39 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 135 km 84 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 146 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 172 km 107 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 191 km 119 ml | |
MLX | Malatya Airport | 210 km 131 ml |