Thời gian hiện tại ở Ar Ruḩayyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ar Ruḩayyāt. Đánh bẩy Ar Ruḩayyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruḩayyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruḩayyāt, nhiều khách sạn ở Ar Ruḩayyāt, dân số ở Ar Ruḩayyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ar Ruḩayyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruḩayyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ar Ruḩayyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°4'48" 36.08 |
Kinh độ | 39°3'33" 39.0592 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,188 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,914 |
Sân bay gần Ar Ruḩayyāt, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 114 km 71 ml | |
MQM | Mardin Airport | 189 km 118 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 199 km 123 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 219 km 136 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 227 km 141 ml | |
MLX | Malatya Airport | 263 km 163 ml |