Thời gian hiện tại ở Abū Ḩayyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Abū Ḩayyah. Đánh bẩy Abū Ḩayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩayyah, nhiều khách sạn ở Abū Ḩayyah, dân số ở Abū Ḩayyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩayyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:46
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩayyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Abū Ḩayyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°35'30" 36.5918 |
Kinh độ | 38°42'10" 38.7028 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,697 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,628 |
Sân bay gần Abū Ḩayyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 57 km 36 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 116 km 72 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 134 km 84 ml | |
MQM | Mardin Airport | 185 km 115 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 197 km 123 ml | |
MLX | Malatya Airport | 200 km 124 ml |