Thời gian hiện tại ở Abū aḑ Ḑuhūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Abū aḑ Ḑuhūr. Đánh bẩy Abū aḑ Ḑuhūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū aḑ Ḑuhūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū aḑ Ḑuhūr, nhiều khách sạn ở Abū aḑ Ḑuhūr, dân số ở Abū aḑ Ḑuhūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū aḑ Ḑuhūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:18
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū aḑ Ḑuhūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Abū aḑ Ḑuhūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°31'39" 36.5275 |
Kinh độ | 38°46'46" 38.7795 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,715 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,144 |
Sân bay gần Abū aḑ Ḑuhūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 63 km 39 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 125 km 78 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 143 km 89 ml | |
MQM | Mardin Airport | 182 km 113 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 198 km 123 ml | |
MLX | Malatya Airport | 208 km 130 ml |