Thời gian hiện tại ở Fallāḩ Rabū, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Fallāḩ Rabū. Đánh bẩy Fallāḩ Rabū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fallāḩ Rabū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fallāḩ Rabū, nhiều khách sạn ở Fallāḩ Rabū, dân số ở Fallāḩ Rabū, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Fallāḩ Rabū, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:27
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fallāḩ Rabū, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Fallāḩ Rabū, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°9'28" 36.1577 |
Kinh độ | 38°12'49" 38.2135 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,121 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,596 |
Sân bay gần Fallāḩ Rabū, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 110 km 68 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 119 km 74 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 177 km 110 ml | |
MLX | Malatya Airport | 244 km 152 ml | |
MQM | Mardin Airport | 246 km 153 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 263 km 163 ml |