Thời gian hiện tại ở Ḩibrān, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – As-Suwayda Governorate – Ḩibrān. Đánh bẩy Ḩibrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩibrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩibrān, nhiều khách sạn ở Ḩibrān, dân số ở Ḩibrān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩibrān, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:05
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩibrān, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ḩibrān, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°36'21" 32.6058 |
Kinh độ | 36°38'26" 36.6406 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 770,000 |
Tính số lượt xem | 8,662 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,454 |
Sân bay gần Ḩibrān, As-Suwayda Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 90 km 56 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 116 km 72 ml | |
URY | Gurayat Airport | 146 km 91 ml | |
HFA | Haifa Airport | 152 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 107 ml | |
TUI | Turaif Airport | 222 km 138 ml |