Thời gian hiện tại ở Ghāriyah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Daraa Governorate – Ghāriyah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Ghāriyah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāriyah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāriyah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Ghāriyah ash Sharqīyah, dân số ở Ghāriyah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ghāriyah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:35
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāriyah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ghāriyah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 32°40'42" 32.6782 |
Kinh độ | 36°15'29" 36.2581 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,027,000 |
Tính số lượt xem | 11,822 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,097 |
Sân bay gần Ghāriyah ash Sharqīyah, Daraa Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 85 km 53 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 109 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 115 km 71 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 146 km 91 ml | |
URY | Gurayat Airport | 171 km 106 ml | |
TUI | Turaif Airport | 258 km 160 ml |