Thời gian hiện tại ở Şafīrah Taḩtānī, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Deir ez-Zor Governorate – Şafīrah Taḩtānī. Đánh bẩy Şafīrah Taḩtānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şafīrah Taḩtānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şafīrah Taḩtānī, nhiều khách sạn ở Şafīrah Taḩtānī, dân số ở Şafīrah Taḩtānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Şafīrah Taḩtānī, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:48
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şafīrah Taḩtānī, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Şafīrah Taḩtānī, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°25'34" 35.426 |
Kinh độ | 40°5'50" 40.0973 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,239,000 |
Tính số lượt xem | 13,518 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,199 |
Sân bay gần Şafīrah Taḩtānī, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 204 km 127 ml | |
MQM | Mardin Airport | 206 km 128 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 276 km 171 ml | |
NKT | Shirnak | 278 km 173 ml | |
BAL | Batman Airport | 291 km 181 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 324 km 201 ml |