Thời gian hiện tại ở Ḩarījīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Deir ez-Zor Governorate – Ḩarījīyah. Đánh bẩy Ḩarījīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarījīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarījīyah, nhiều khách sạn ở Ḩarījīyah, dân số ở Ḩarījīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarījīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:04
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarījīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩarījīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°23'23" 35.3898 |
Kinh độ | 40°36'55" 40.6153 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,239,000 |
Tính số lượt xem | 13,242 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,587 |
Sân bay gần Ḩarījīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 190 km 118 ml | |
MQM | Mardin Airport | 204 km 127 ml | |
NKT | Shirnak | 255 km 158 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 282 km 175 ml | |
BAL | Batman Airport | 284 km 177 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 308 km 191 ml |