Thời gian hiện tại ở Buwayţīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Deir ez-Zor Governorate – Buwayţīyah. Đánh bẩy Buwayţīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buwayţīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buwayţīyah, nhiều khách sạn ở Buwayţīyah, dân số ở Buwayţīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Buwayţīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:44
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buwayţīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Buwayţīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°34'42" 35.5784 |
Kinh độ | 39°51'14" 39.8538 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,239,000 |
Tính số lượt xem | 13,236 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,256 |
Sân bay gần Buwayţīyah, Deir ez-Zor Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 191 km 119 ml | |
MQM | Mardin Airport | 196 km 122 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 202 km 125 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 261 km 162 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 280 km 174 ml | |
BAL | Batman Airport | 282 km 175 ml |