Thời gian hiện tại ở Al Baḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Al Baḩḩārīyah. Đánh bẩy Al Baḩḩārīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Baḩḩārīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Baḩḩārīyah, nhiều khách sạn ở Al Baḩḩārīyah, dân số ở Al Baḩḩārīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Baḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:15
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Baḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Al Baḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°31'45" 33.5292 |
Kinh độ | 36°31'42" 36.5283 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,528 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,246 |
Sân bay gần Al Baḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 13 km 8 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 99 ml |