Thời gian hiện tại ở Ḩarfā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ḩarfā. Đánh bẩy Ḩarfā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarfā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarfā, nhiều khách sạn ở Ḩarfā, dân số ở Ḩarfā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarfā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:16
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarfā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩarfā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°16'4" 33.2677 |
Kinh độ | 35°54'42" 35.9116 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,549 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,736 |
Sân bay gần Ḩarfā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 58 km 36 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 73 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 167 km 104 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 171 km 106 ml |