Thời gian hiện tại ở Ar Rayḩān, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Ar Rayḩān. Đánh bẩy Ar Rayḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rayḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rayḩān, nhiều khách sạn ở Ar Rayḩān, dân số ở Ar Rayḩān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ar Rayḩān, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:32
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rayḩān, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ar Rayḩān, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°34'27" 33.5743 |
Kinh độ | 36°26'35" 36.4431 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,712 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,313 |
Sân bay gần Ar Rayḩān, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 19 km 12 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 92 km 57 ml | |
HFA | Haifa Airport | 156 km 97 ml |