Thời gian hiện tại ở Arḑ Tamm al Jisr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ Tamm al Jisr. Đánh bẩy Arḑ Tamm al Jisr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Tamm al Jisr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Tamm al Jisr, nhiều khách sạn ở Arḑ Tamm al Jisr, dân số ở Arḑ Tamm al Jisr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Tamm al Jisr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:29
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Tamm al Jisr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Arḑ Tamm al Jisr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°30'5" 33.5013 |
Kinh độ | 36°32'41" 36.5446 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,781 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 442,609 |
Sân bay gần Arḑ Tamm al Jisr, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 10 km 6 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 99 ml |