Thời gian hiện tại ở Arḑ aş Şaddāf, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ aş Şaddāf. Đánh bẩy Arḑ aş Şaddāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ aş Şaddāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ aş Şaddāf, nhiều khách sạn ở Arḑ aş Şaddāf, dân số ở Arḑ aş Şaddāf, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ aş Şaddāf, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ aş Şaddāf, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Arḑ aş Şaddāf, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°26'13" 33.437 |
Kinh độ | 36°22'52" 36.3812 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,097 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,680 |
Sân bay gần Arḑ aş Şaddāf, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 13 km 8 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 93 km 58 ml | |
HFA | Haifa Airport | 143 km 89 ml |