Thời gian hiện tại ở Arḑ al Bardānī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Arḑ al Bardānī. Đánh bẩy Arḑ al Bardānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ al Bardānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ al Bardānī, nhiều khách sạn ở Arḑ al Bardānī, dân số ở Arḑ al Bardānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ al Bardānī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:21
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ al Bardānī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Arḑ al Bardānī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°27'39" 33.4607 |
Kinh độ | 36°33'38" 36.5606 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,106 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,979 |
Sân bay gần Arḑ al Bardānī, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 7 km 4 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 107 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 159 km 99 ml |