Thời gian hiện tại ở Aş Şakhrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Aş Şakhrah. Đánh bẩy Aş Şakhrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şakhrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şakhrah, nhiều khách sạn ở Aş Şakhrah, dân số ở Aş Şakhrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şakhrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şakhrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Aş Şakhrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°49'40" 33.8278 |
Kinh độ | 36°45'7" 36.752 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,033 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,676 |
Sân bay gần Aş Şakhrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 51 km 32 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 116 km 72 ml | |
HFA | Haifa Airport | 195 km 121 ml |