Thời gian hiện tại ở Wādī al Jallābīn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Wādī al Jallābīn. Đánh bẩy Wādī al Jallābīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Jallābīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Jallābīn, nhiều khách sạn ở Wādī al Jallābīn, dân số ở Wādī al Jallābīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Wādī al Jallābīn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:12
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Jallābīn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wādī al Jallābīn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°26'37" 33.4436 |
Kinh độ | 36°4'3" 36.0674 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,414 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,729 |
Sân bay gần Wādī al Jallābīn, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 41 km 26 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 68 km 42 ml | |
HFA | Haifa Airport | 119 km 74 ml |