Thời gian hiện tại ở As Sūrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – As Sūrah. Đánh bẩy As Sūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sūrah, nhiều khách sạn ở As Sūrah, dân số ở As Sūrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sūrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:17
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sūrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về As Sūrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°1'25" 34.0235 |
Kinh độ | 36°39'37" 36.6602 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,167 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,335 |
Sân bay gần As Sūrah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 69 km 43 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 110 km 68 ml | |
HTY | Hatay Airport | 263 km 163 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 333 km 207 ml | |
ADA | Adana Airport | 352 km 219 ml |