Thời gian hiện tại ở Tall Muşaybīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Tall Muşaybīn. Đánh bẩy Tall Muşaybīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Muşaybīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Muşaybīn, nhiều khách sạn ở Tall Muşaybīn, dân số ở Tall Muşaybīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Muşaybīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:18
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Muşaybīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Tall Muşaybīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°18'53" 36.3148 |
Kinh độ | 37°6'19" 37.1052 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,905 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,431 |
Sân bay gần Tall Muşaybīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 74 km 46 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 77 km 48 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 136 km 85 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 178 km 111 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 190 km 118 ml | |
MLX | Malatya Airport | 249 km 154 ml |