Thời gian hiện tại ở Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān. Đánh bẩy Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, nhiều khách sạn ở Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, dân số ở Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:11
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°18'1" 36.3004 |
Kinh độ | 38°7'26" 38.1238 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,319 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,864 |
Sân bay gần Rasm al Mustaḩī al Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 92 km 57 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 109 km 68 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 162 km 100 ml | |
MLX | Malatya Airport | 229 km 142 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 257 km 159 ml | |
EZS | Elazig Airport | 277 km 172 ml |