Thời gian hiện tại ở Ḩājjī Ḩasanlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩājjī Ḩasanlī. Đánh bẩy Ḩājjī Ḩasanlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājjī Ḩasanlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājjī Ḩasanlī, nhiều khách sạn ở Ḩājjī Ḩasanlī, dân số ở Ḩājjī Ḩasanlī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩājjī Ḩasanlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:40
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājjī Ḩasanlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩājjī Ḩasanlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'3" 36.4842 |
Kinh độ | 36°39'12" 36.6532 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,603 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,192 |
Sân bay gần Ḩājjī Ḩasanlī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 36 km 22 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 89 km 55 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 120 km 74 ml | |
ADA | Adana Airport | 133 km 83 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 201 km 125 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 207 km 129 ml |