Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Anşārī al Gharbī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy al Anşārī al Gharbī. Đánh bẩy Ḩayy al Anşārī al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Anşārī al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Anşārī al Gharbī, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Anşārī al Gharbī, dân số ở Ḩayy al Anşārī al Gharbī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Anşārī al Gharbī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Anşārī al Gharbī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩayy al Anşārī al Gharbī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°11'30" 36.1917 |
Kinh độ | 37°6'58" 37.1162 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,564 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,932 |
Sân bay gần Ḩayy al Anşārī al Gharbī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 77 km 48 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 90 km 56 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 150 km 93 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 184 km 114 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 201 km 125 ml | |
MLX | Malatya Airport | 261 km 162 ml |