Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Muḩāmīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy al Muḩāmīn. Đánh bẩy Ḩayy al Muḩāmīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Muḩāmīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Muḩāmīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Muḩāmīn, dân số ở Ḩayy al Muḩāmīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Muḩāmīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:16
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Muḩāmīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩayy al Muḩāmīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°7'7" 36.1185 |
Kinh độ | 36°58'51" 36.9808 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,412 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,371 |
Sân bay gần Ḩayy al Muḩāmīn, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 69 km 43 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 102 km 63 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 158 km 98 ml | |
ADA | Adana Airport | 179 km 111 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 199 km 124 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 214 km 133 ml |