Thời gian hiện tại ở Ḩayy Karm al Qāţirjī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩayy Karm al Qāţirjī. Đánh bẩy Ḩayy Karm al Qāţirjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Karm al Qāţirjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Karm al Qāţirjī, nhiều khách sạn ở Ḩayy Karm al Qāţirjī, dân số ở Ḩayy Karm al Qāţirjī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Karm al Qāţirjī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Karm al Qāţirjī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩayy Karm al Qāţirjī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°12'0" 36.2 |
Kinh độ | 37°11'9" 37.1858 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,319 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,861 |
Sân bay gần Ḩayy Karm al Qāţirjī, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 83 km 52 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 87 km 54 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 150 km 93 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 179 km 111 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 197 km 123 ml | |
MLX | Malatya Airport | 258 km 160 ml |